Danh sách các Phòng chờ áp dụng và số điểm sử dụng tương ứng với mỗi vé người lớn vé sử dụng tối đa 3 giờ đồng hồ (trước giờ khởi hành dự kiến ban đầu).
Danh sách sẽ được cập nhật liên tục tại đây.
Sân bay |
Hình ảnh |
Tên Phòng chờ |
Điểm trừ tương ứng với người lớn (Lớn hơn 12 tuổi) |
Điểm trừ tương ứng với trẻ em (Từ 5 đến 12 tuổi, trẻ em thứ 3 trở đi dưới 5 tuổi) |
Điểm trừ tương ứng với trẻ em dưới 5 tuổi (Tối đa 2 trẻ) |
Sân bay Quốc tế Nội Bài |
|
Sông Hồng Premium Lounge (Quốc Nội) |
1 |
0.5 |
Miễn phí |
|
Sông Hồng Business Lounge (Quốc tế) |
2 |
1 |
Miễn phí |
|
Sân bay Quốc tế Cam Ranh |
|
The Champ Lounge (Quốc nội) |
1 |
0.5 |
Miễn phí |
|
The Sun Coast Lounge (Quốc tế) |
2 |
1 |
Miễn phí |
|
Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất |
|
Le Saigonais (Quốc nội) |
1 |
0.5 |
Miễn phí |
|
Le Saigonais (Quốc tế) |
2 |
1 |
Miễn phí |